Chuyển đổi ounce/feet khối sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
ounce/feet khối [oz/ft^3]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

ounce/feet khối

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang hạt/feet khối

ounce/feet khối [oz/ft^3] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 oz/ft^3 4.38 gr/ft^3
0.10 oz/ft^3 43.75 gr/ft^3
1 oz/ft^3 437.50 gr/ft^3
2 oz/ft^3 875.00 gr/ft^3
3 oz/ft^3 1313 gr/ft^3
5 oz/ft^3 2188 gr/ft^3
10 oz/ft^3 4375 gr/ft^3
20 oz/ft^3 8750 gr/ft^3
50 oz/ft^3 21875 gr/ft^3
100 oz/ft^3 43750 gr/ft^3
1000 oz/ft^3 437500 gr/ft^3

Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang hạt/feet khối

1 oz/ft^3 = 437.50 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 0.002286 oz/ft^3

Ví dụ

Convert 15 oz/ft^3 to gr/ft^3:
15 oz/ft^3 = 15 × 437.50 gr/ft^3 = 6563 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác