Chuyển đổi ounce/feet khối sang decigram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị decigram/lít [dg/L]
ounce/feet khối [oz/ft^3]
decigram/lít [dg/L]

ounce/feet khối

Định nghĩa:

decigram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang decigram/lít

ounce/feet khối [oz/ft^3] decigram/lít [dg/L]
0.01 oz/ft^3 0.1001 dg/L
0.10 oz/ft^3 1.00 dg/L
1 oz/ft^3 10.01 dg/L
2 oz/ft^3 20.02 dg/L
3 oz/ft^3 30.03 dg/L
5 oz/ft^3 50.06 dg/L
10 oz/ft^3 100.12 dg/L
20 oz/ft^3 200.23 dg/L
50 oz/ft^3 500.58 dg/L
100 oz/ft^3 1001 dg/L
1000 oz/ft^3 10012 dg/L

Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang decigram/lít

1 oz/ft^3 = 10.01 dg/L

1 dg/L = 0.099885 oz/ft^3

Ví dụ

Convert 15 oz/ft^3 to dg/L:
15 oz/ft^3 = 15 × 10.01 dg/L = 150.17 dg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác