Chuyển đổi ounce/feet khối sang tấn (ngắn)/yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
ounce/feet khối
Định nghĩa:
tấn (ngắn)/yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang tấn (ngắn)/yard khối
| ounce/feet khối [oz/ft^3] | tấn (ngắn)/yard khối [yard] |
|---|---|
| 0.01 oz/ft^3 | 0.000008 yard |
| 0.10 oz/ft^3 | 0.000084 yard |
| 1 oz/ft^3 | 0.000844 yard |
| 2 oz/ft^3 | 0.001688 yard |
| 3 oz/ft^3 | 0.002531 yard |
| 5 oz/ft^3 | 0.004219 yard |
| 10 oz/ft^3 | 0.008438 yard |
| 20 oz/ft^3 | 0.0169 yard |
| 50 oz/ft^3 | 0.0422 yard |
| 100 oz/ft^3 | 0.0844 yard |
| 1000 oz/ft^3 | 0.8438 yard |
Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang tấn (ngắn)/yard khối
1 oz/ft^3 = 0.000844 yard
1 yard = 1185 oz/ft^3
Ví dụ
Convert 15 oz/ft^3 to yard:
15 oz/ft^3 = 15 × 0.000844 yard = 0.012656 yard