Chuyển đổi ounce/feet khối sang nanogram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị nanogram/lít [ng/L]
ounce/feet khối [oz/ft^3]
nanogram/lít [ng/L]

ounce/feet khối

Định nghĩa:

nanogram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang nanogram/lít

ounce/feet khối [oz/ft^3] nanogram/lít [ng/L]
0.01 oz/ft^3 10011540 ng/L
0.10 oz/ft^3 100115396 ng/L
1 oz/ft^3 1001153961 ng/L
2 oz/ft^3 2002307922 ng/L
3 oz/ft^3 3003461883 ng/L
5 oz/ft^3 5005769804 ng/L
10 oz/ft^3 10011539609 ng/L
20 oz/ft^3 20023079218 ng/L
50 oz/ft^3 50057698045 ng/L
100 oz/ft^3 100115396090 ng/L
1000 oz/ft^3 1001153960900 ng/L

Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang nanogram/lít

1 oz/ft^3 = 1001153961 ng/L

1 ng/L = 0.000000 oz/ft^3

Ví dụ

Convert 15 oz/ft^3 to ng/L:
15 oz/ft^3 = 15 × 1001153961 ng/L = 15017309413 ng/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác