Chuyển đổi ounce/feet khối sang hạt/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
ounce/feet khối [oz/ft^3]
hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]

ounce/feet khối

Định nghĩa:

hạt/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang hạt/gallon (Anh)

ounce/feet khối [oz/ft^3] hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
0.01 oz/ft^3 0.7024 grain/gallon (UK)
0.10 oz/ft^3 7.02 grain/gallon (UK)
1 oz/ft^3 70.24 grain/gallon (UK)
2 oz/ft^3 140.48 grain/gallon (UK)
3 oz/ft^3 210.71 grain/gallon (UK)
5 oz/ft^3 351.19 grain/gallon (UK)
10 oz/ft^3 702.38 grain/gallon (UK)
20 oz/ft^3 1405 grain/gallon (UK)
50 oz/ft^3 3512 grain/gallon (UK)
100 oz/ft^3 7024 grain/gallon (UK)
1000 oz/ft^3 70238 grain/gallon (UK)

Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang hạt/gallon (Anh)

1 oz/ft^3 = 70.24 grain/gallon (UK)

1 grain/gallon (UK) = 0.014237 oz/ft^3

Ví dụ

Convert 15 oz/ft^3 to grain/gallon (UK):
15 oz/ft^3 = 15 × 70.24 grain/gallon (UK) = 1054 grain/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác