Chuyển đổi ounce/feet khối sang gigagram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị gigagram/lít [Gg/L]
ounce/feet khối
Định nghĩa:
gigagram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang gigagram/lít
ounce/feet khối [oz/ft^3] | gigagram/lít [Gg/L] |
---|---|
0.01 oz/ft^3 | 0.000000 Gg/L |
0.10 oz/ft^3 | 0.000000 Gg/L |
1 oz/ft^3 | 0.000000 Gg/L |
2 oz/ft^3 | 0.000000 Gg/L |
3 oz/ft^3 | 0.000000 Gg/L |
5 oz/ft^3 | 0.000000 Gg/L |
10 oz/ft^3 | 0.000000 Gg/L |
20 oz/ft^3 | 0.000000 Gg/L |
50 oz/ft^3 | 0.000000 Gg/L |
100 oz/ft^3 | 0.000000 Gg/L |
1000 oz/ft^3 | 0.000001 Gg/L |
Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang gigagram/lít
1 oz/ft^3 = 0.000000 Gg/L
1 Gg/L = 998847369 oz/ft^3
Ví dụ
Convert 15 oz/ft^3 to Gg/L:
15 oz/ft^3 = 15 × 0.000000 Gg/L = 0.000000 Gg/L