Chuyển đổi ounce/feet khối sang gram/mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị gram/mét khối [g/m^3]
ounce/feet khối [oz/ft^3]
gram/mét khối [g/m^3]

ounce/feet khối

Định nghĩa:

gram/mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang gram/mét khối

ounce/feet khối [oz/ft^3] gram/mét khối [g/m^3]
0.01 oz/ft^3 10.01 g/m^3
0.10 oz/ft^3 100.12 g/m^3
1 oz/ft^3 1001 g/m^3
2 oz/ft^3 2002 g/m^3
3 oz/ft^3 3003 g/m^3
5 oz/ft^3 5006 g/m^3
10 oz/ft^3 10012 g/m^3
20 oz/ft^3 20023 g/m^3
50 oz/ft^3 50058 g/m^3
100 oz/ft^3 100115 g/m^3
1000 oz/ft^3 1001154 g/m^3

Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang gram/mét khối

1 oz/ft^3 = 1001 g/m^3

1 g/m^3 = 0.000999 oz/ft^3

Ví dụ

Convert 15 oz/ft^3 to g/m^3:
15 oz/ft^3 = 15 × 1001 g/m^3 = 15017 g/m^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác