Chuyển đổi ounce/feet khối sang exagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị exagram/lít [Eg/L]
ounce/feet khối [oz/ft^3]
exagram/lít [Eg/L]

ounce/feet khối

Định nghĩa:

exagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang exagram/lít

ounce/feet khối [oz/ft^3] exagram/lít [Eg/L]
0.01 oz/ft^3 0.000000 Eg/L
0.10 oz/ft^3 0.000000 Eg/L
1 oz/ft^3 0.000000 Eg/L
2 oz/ft^3 0.000000 Eg/L
3 oz/ft^3 0.000000 Eg/L
5 oz/ft^3 0.000000 Eg/L
10 oz/ft^3 0.000000 Eg/L
20 oz/ft^3 0.000000 Eg/L
50 oz/ft^3 0.000000 Eg/L
100 oz/ft^3 0.000000 Eg/L
1000 oz/ft^3 0.000000 Eg/L

Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang exagram/lít

1 oz/ft^3 = 0.000000 Eg/L

1 Eg/L = 998847369190885760 oz/ft^3

Ví dụ

Convert 15 oz/ft^3 to Eg/L:
15 oz/ft^3 = 15 × 0.000000 Eg/L = 0.000000 Eg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác