Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
| SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] |
|---|---|
| 0.01 SCSI (Fast) | 0.4630 (signal) |
| 0.10 SCSI (Fast) | 4.63 (signal) |
| 1 SCSI (Fast) | 46.30 (signal) |
| 2 SCSI (Fast) | 92.59 (signal) |
| 3 SCSI (Fast) | 138.89 (signal) |
| 5 SCSI (Fast) | 231.48 (signal) |
| 10 SCSI (Fast) | 462.96 (signal) |
| 20 SCSI (Fast) | 925.93 (signal) |
| 50 SCSI (Fast) | 2315 (signal) |
| 100 SCSI (Fast) | 4630 (signal) |
| 1000 SCSI (Fast) | 46296 (signal) |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
1 SCSI (Fast) = 46.30 (signal)
1 (signal) = 0.021600 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to (signal):
15 SCSI (Fast) = 15 × 46.30 (signal) = 694.44 (signal)