Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang terabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
terabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang terabyte/giây
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | terabyte/giây [TB/s] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast) | 0.000000 TB/s |
0.10 SCSI (Fast) | 0.000001 TB/s |
1 SCSI (Fast) | 0.000009 TB/s |
2 SCSI (Fast) | 0.000018 TB/s |
3 SCSI (Fast) | 0.000027 TB/s |
5 SCSI (Fast) | 0.000045 TB/s |
10 SCSI (Fast) | 0.000091 TB/s |
20 SCSI (Fast) | 0.000182 TB/s |
50 SCSI (Fast) | 0.000455 TB/s |
100 SCSI (Fast) | 0.000909 TB/s |
1000 SCSI (Fast) | 0.009095 TB/s |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang terabyte/giây
1 SCSI (Fast) = 0.000009 TB/s
1 TB/s = 109951 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to TB/s:
15 SCSI (Fast) = 15 × 0.000009 TB/s = 0.000136 TB/s