Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T3 (tải trọng)

SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 SCSI (Fast) 0.0213 T3 (payload)
0.10 SCSI (Fast) 0.2126 T3 (payload)
1 SCSI (Fast) 2.13 T3 (payload)
2 SCSI (Fast) 4.25 T3 (payload)
3 SCSI (Fast) 6.38 T3 (payload)
5 SCSI (Fast) 10.63 T3 (payload)
10 SCSI (Fast) 21.26 T3 (payload)
20 SCSI (Fast) 42.52 T3 (payload)
50 SCSI (Fast) 106.29 T3 (payload)
100 SCSI (Fast) 212.59 T3 (payload)
1000 SCSI (Fast) 2126 T3 (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T3 (tải trọng)

1 SCSI (Fast) = 2.13 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 0.470400 SCSI (Fast)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast) to T3 (payload):
15 SCSI (Fast) = 15 × 2.13 T3 (payload) = 31.89 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác