Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang STS3c (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang STS3c (tải trọng)
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast) | 0.005321 STS3c (payload) |
0.10 SCSI (Fast) | 0.0532 STS3c (payload) |
1 SCSI (Fast) | 0.5321 STS3c (payload) |
2 SCSI (Fast) | 1.06 STS3c (payload) |
3 SCSI (Fast) | 1.60 STS3c (payload) |
5 SCSI (Fast) | 2.66 STS3c (payload) |
10 SCSI (Fast) | 5.32 STS3c (payload) |
20 SCSI (Fast) | 10.64 STS3c (payload) |
50 SCSI (Fast) | 26.61 STS3c (payload) |
100 SCSI (Fast) | 53.21 STS3c (payload) |
1000 SCSI (Fast) | 532.14 STS3c (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang STS3c (tải trọng)
1 SCSI (Fast) = 0.532141 STS3c (payload)
1 STS3c (payload) = 1.88 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to STS3c (payload):
15 SCSI (Fast) = 15 × 0.532141 STS3c (payload) = 7.98 STS3c (payload)