Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang megabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
megabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang megabit/giây
| SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | megabit/giây [Mb/s] |
|---|---|
| 0.01 SCSI (Fast) | 0.7629 Mb/s |
| 0.10 SCSI (Fast) | 7.63 Mb/s |
| 1 SCSI (Fast) | 76.29 Mb/s |
| 2 SCSI (Fast) | 152.59 Mb/s |
| 3 SCSI (Fast) | 228.88 Mb/s |
| 5 SCSI (Fast) | 381.47 Mb/s |
| 10 SCSI (Fast) | 762.94 Mb/s |
| 20 SCSI (Fast) | 1526 Mb/s |
| 50 SCSI (Fast) | 3815 Mb/s |
| 100 SCSI (Fast) | 7629 Mb/s |
| 1000 SCSI (Fast) | 76294 Mb/s |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang megabit/giây
1 SCSI (Fast) = 76.29 Mb/s
1 Mb/s = 0.013107 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to Mb/s:
15 SCSI (Fast) = 15 × 76.29 Mb/s = 1144 Mb/s