Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang STS12 (tín hiệu)

SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 SCSI (Fast) 0.001286 STS12 (signal)
0.10 SCSI (Fast) 0.0129 STS12 (signal)
1 SCSI (Fast) 0.1286 STS12 (signal)
2 SCSI (Fast) 0.2572 STS12 (signal)
3 SCSI (Fast) 0.3858 STS12 (signal)
5 SCSI (Fast) 0.6430 STS12 (signal)
10 SCSI (Fast) 1.29 STS12 (signal)
20 SCSI (Fast) 2.57 STS12 (signal)
50 SCSI (Fast) 6.43 STS12 (signal)
100 SCSI (Fast) 12.86 STS12 (signal)
1000 SCSI (Fast) 128.60 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang STS12 (tín hiệu)

1 SCSI (Fast) = 0.128601 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 7.78 SCSI (Fast)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast) to STS12 (signal):
15 SCSI (Fast) = 15 × 0.128601 STS12 (signal) = 1.93 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác