Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang ethernet (nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị ethernet (nhanh) [ethernet (fast)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
ethernet (nhanh) [ethernet (fast)]

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

ethernet (nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang ethernet (nhanh)

SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] ethernet (nhanh) [ethernet (fast)]
0.01 SCSI (Fast) 0.008000 ethernet (fast)
0.10 SCSI (Fast) 0.0800 ethernet (fast)
1 SCSI (Fast) 0.8000 ethernet (fast)
2 SCSI (Fast) 1.60 ethernet (fast)
3 SCSI (Fast) 2.40 ethernet (fast)
5 SCSI (Fast) 4.00 ethernet (fast)
10 SCSI (Fast) 8.00 ethernet (fast)
20 SCSI (Fast) 16.00 ethernet (fast)
50 SCSI (Fast) 40.00 ethernet (fast)
100 SCSI (Fast) 80.00 ethernet (fast)
1000 SCSI (Fast) 800.00 ethernet (fast)

Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang ethernet (nhanh)

1 SCSI (Fast) = 0.800000 ethernet (fast)

1 ethernet (fast) = 1.25 SCSI (Fast)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast) to ethernet (fast):
15 SCSI (Fast) = 15 × 0.800000 ethernet (fast) = 12.00 ethernet (fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác