Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast) | 0.0260 E.P.T.A. 3 (payload) |
0.10 SCSI (Fast) | 0.2604 E.P.T.A. 3 (payload) |
1 SCSI (Fast) | 2.60 E.P.T.A. 3 (payload) |
2 SCSI (Fast) | 5.21 E.P.T.A. 3 (payload) |
3 SCSI (Fast) | 7.81 E.P.T.A. 3 (payload) |
5 SCSI (Fast) | 13.02 E.P.T.A. 3 (payload) |
10 SCSI (Fast) | 26.04 E.P.T.A. 3 (payload) |
20 SCSI (Fast) | 52.08 E.P.T.A. 3 (payload) |
50 SCSI (Fast) | 130.21 E.P.T.A. 3 (payload) |
100 SCSI (Fast) | 260.42 E.P.T.A. 3 (payload) |
1000 SCSI (Fast) | 2604 E.P.T.A. 3 (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)
1 SCSI (Fast) = 2.60 E.P.T.A. 3 (payload)
1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.384000 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to E.P.T.A. 3 (payload):
15 SCSI (Fast) = 15 × 2.60 E.P.T.A. 3 (payload) = 39.06 E.P.T.A. 3 (payload)