Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang STS1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang STS1 (tải trọng)
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast) | 0.0162 STS1 (payload) |
0.10 SCSI (Fast) | 0.1616 STS1 (payload) |
1 SCSI (Fast) | 1.62 STS1 (payload) |
2 SCSI (Fast) | 3.23 STS1 (payload) |
3 SCSI (Fast) | 4.85 STS1 (payload) |
5 SCSI (Fast) | 8.08 STS1 (payload) |
10 SCSI (Fast) | 16.16 STS1 (payload) |
20 SCSI (Fast) | 32.32 STS1 (payload) |
50 SCSI (Fast) | 80.81 STS1 (payload) |
100 SCSI (Fast) | 161.62 STS1 (payload) |
1000 SCSI (Fast) | 1616 STS1 (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang STS1 (tải trọng)
1 SCSI (Fast) = 1.62 STS1 (payload)
1 STS1 (payload) = 0.618750 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to STS1 (payload):
15 SCSI (Fast) = 15 × 1.62 STS1 (payload) = 24.24 STS1 (payload)