Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang STS1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
STS1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang STS1 (tín hiệu)
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast) | 0.0154 STS1 (signal) |
0.10 SCSI (Fast) | 0.1543 STS1 (signal) |
1 SCSI (Fast) | 1.54 STS1 (signal) |
2 SCSI (Fast) | 3.09 STS1 (signal) |
3 SCSI (Fast) | 4.63 STS1 (signal) |
5 SCSI (Fast) | 7.72 STS1 (signal) |
10 SCSI (Fast) | 15.43 STS1 (signal) |
20 SCSI (Fast) | 30.86 STS1 (signal) |
50 SCSI (Fast) | 77.16 STS1 (signal) |
100 SCSI (Fast) | 154.32 STS1 (signal) |
1000 SCSI (Fast) | 1543 STS1 (signal) |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang STS1 (tín hiệu)
1 SCSI (Fast) = 1.54 STS1 (signal)
1 STS1 (signal) = 0.648000 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to STS1 (signal):
15 SCSI (Fast) = 15 × 1.54 STS1 (signal) = 23.15 STS1 (signal)