Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T2 (tín hiệu)

SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 SCSI (Fast) 0.1267 T2 (signal)
0.10 SCSI (Fast) 1.27 T2 (signal)
1 SCSI (Fast) 12.67 T2 (signal)
2 SCSI (Fast) 25.35 T2 (signal)
3 SCSI (Fast) 38.02 T2 (signal)
5 SCSI (Fast) 63.37 T2 (signal)
10 SCSI (Fast) 126.74 T2 (signal)
20 SCSI (Fast) 253.49 T2 (signal)
50 SCSI (Fast) 633.71 T2 (signal)
100 SCSI (Fast) 1267 T2 (signal)
1000 SCSI (Fast) 12674 T2 (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T2 (tín hiệu)

1 SCSI (Fast) = 12.67 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.078900 SCSI (Fast)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast) to T2 (signal):
15 SCSI (Fast) = 15 × 12.67 T2 (signal) = 190.11 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác