Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T4 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
T4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T4 (tín hiệu)
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast) | 0.002918 T4 (signal) |
0.10 SCSI (Fast) | 0.0292 T4 (signal) |
1 SCSI (Fast) | 0.2918 T4 (signal) |
2 SCSI (Fast) | 0.5836 T4 (signal) |
3 SCSI (Fast) | 0.8754 T4 (signal) |
5 SCSI (Fast) | 1.46 T4 (signal) |
10 SCSI (Fast) | 2.92 T4 (signal) |
20 SCSI (Fast) | 5.84 T4 (signal) |
50 SCSI (Fast) | 14.59 T4 (signal) |
100 SCSI (Fast) | 29.18 T4 (signal) |
1000 SCSI (Fast) | 291.78 T4 (signal) |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T4 (tín hiệu)
1 SCSI (Fast) = 0.291783 T4 (signal)
1 T4 (signal) = 3.43 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to T4 (signal):
15 SCSI (Fast) = 15 × 0.291783 T4 (signal) = 4.38 T4 (signal)