Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T1C (tín hiệu)

SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 SCSI (Fast) 0.2538 T1C (signal)
0.10 SCSI (Fast) 2.54 T1C (signal)
1 SCSI (Fast) 25.38 T1C (signal)
2 SCSI (Fast) 50.76 T1C (signal)
3 SCSI (Fast) 76.14 T1C (signal)
5 SCSI (Fast) 126.90 T1C (signal)
10 SCSI (Fast) 253.81 T1C (signal)
20 SCSI (Fast) 507.61 T1C (signal)
50 SCSI (Fast) 1269 T1C (signal)
100 SCSI (Fast) 2538 T1C (signal)
1000 SCSI (Fast) 25381 T1C (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T1C (tín hiệu)

1 SCSI (Fast) = 25.38 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.039400 SCSI (Fast)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast) to T1C (signal):
15 SCSI (Fast) = 15 × 25.38 T1C (signal) = 380.71 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác