Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang SCSI (Ultra-3)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
SCSI (Ultra-3)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang SCSI (Ultra-3)
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | SCSI (Ultra-3) [SCSI (Ultra-3)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast) | 0.000625 SCSI (Ultra-3) |
0.10 SCSI (Fast) | 0.006250 SCSI (Ultra-3) |
1 SCSI (Fast) | 0.0625 SCSI (Ultra-3) |
2 SCSI (Fast) | 0.1250 SCSI (Ultra-3) |
3 SCSI (Fast) | 0.1875 SCSI (Ultra-3) |
5 SCSI (Fast) | 0.3125 SCSI (Ultra-3) |
10 SCSI (Fast) | 0.6250 SCSI (Ultra-3) |
20 SCSI (Fast) | 1.25 SCSI (Ultra-3) |
50 SCSI (Fast) | 3.12 SCSI (Ultra-3) |
100 SCSI (Fast) | 6.25 SCSI (Ultra-3) |
1000 SCSI (Fast) | 62.50 SCSI (Ultra-3) |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang SCSI (Ultra-3)
1 SCSI (Fast) = 0.062500 SCSI (Ultra-3)
1 SCSI (Ultra-3) = 16.00 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to SCSI (Ultra-3):
15 SCSI (Fast) = 15 × 0.062500 SCSI (Ultra-3) = 0.937500 SCSI (Ultra-3)