Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T3Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
T3Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T3Z (tải trọng)
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast) | 0.0186 T3Z (payload) |
0.10 SCSI (Fast) | 0.1860 T3Z (payload) |
1 SCSI (Fast) | 1.86 T3Z (payload) |
2 SCSI (Fast) | 3.72 T3Z (payload) |
3 SCSI (Fast) | 5.58 T3Z (payload) |
5 SCSI (Fast) | 9.30 T3Z (payload) |
10 SCSI (Fast) | 18.60 T3Z (payload) |
20 SCSI (Fast) | 37.20 T3Z (payload) |
50 SCSI (Fast) | 93.01 T3Z (payload) |
100 SCSI (Fast) | 186.01 T3Z (payload) |
1000 SCSI (Fast) | 1860 T3Z (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T3Z (tải trọng)
1 SCSI (Fast) = 1.86 T3Z (payload)
1 T3Z (payload) = 0.537600 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to T3Z (payload):
15 SCSI (Fast) = 15 × 1.86 T3Z (payload) = 27.90 T3Z (payload)