Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T0 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T0 (tải trọng)
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | T0 (tải trọng) [T0 (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast) | 14.29 T0 (payload) |
0.10 SCSI (Fast) | 142.86 T0 (payload) |
1 SCSI (Fast) | 1429 T0 (payload) |
2 SCSI (Fast) | 2857 T0 (payload) |
3 SCSI (Fast) | 4286 T0 (payload) |
5 SCSI (Fast) | 7143 T0 (payload) |
10 SCSI (Fast) | 14286 T0 (payload) |
20 SCSI (Fast) | 28571 T0 (payload) |
50 SCSI (Fast) | 71429 T0 (payload) |
100 SCSI (Fast) | 142857 T0 (payload) |
1000 SCSI (Fast) | 1428571 T0 (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T0 (tải trọng)
1 SCSI (Fast) = 1429 T0 (payload)
1 T0 (payload) = 0.000700 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to T0 (payload):
15 SCSI (Fast) = 15 × 1429 T0 (payload) = 21429 T0 (payload)