Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 SCSI (Fast) 0.0947 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 SCSI (Fast) 0.9470 E.P.T.A. 2 (signal)
1 SCSI (Fast) 9.47 E.P.T.A. 2 (signal)
2 SCSI (Fast) 18.94 E.P.T.A. 2 (signal)
3 SCSI (Fast) 28.41 E.P.T.A. 2 (signal)
5 SCSI (Fast) 47.35 E.P.T.A. 2 (signal)
10 SCSI (Fast) 94.70 E.P.T.A. 2 (signal)
20 SCSI (Fast) 189.39 E.P.T.A. 2 (signal)
50 SCSI (Fast) 473.48 E.P.T.A. 2 (signal)
100 SCSI (Fast) 946.97 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 SCSI (Fast) 9470 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 SCSI (Fast) = 9.47 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.105600 SCSI (Fast)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 SCSI (Fast) = 15 × 9.47 E.P.T.A. 2 (signal) = 142.05 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác