Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
megabyte/giây [MB/s]

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang megabyte/giây

SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 SCSI (Fast) 0.0954 MB/s
0.10 SCSI (Fast) 0.9537 MB/s
1 SCSI (Fast) 9.54 MB/s
2 SCSI (Fast) 19.07 MB/s
3 SCSI (Fast) 28.61 MB/s
5 SCSI (Fast) 47.68 MB/s
10 SCSI (Fast) 95.37 MB/s
20 SCSI (Fast) 190.73 MB/s
50 SCSI (Fast) 476.84 MB/s
100 SCSI (Fast) 953.67 MB/s
1000 SCSI (Fast) 9537 MB/s

Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang megabyte/giây

1 SCSI (Fast) = 9.54 MB/s

1 MB/s = 0.104858 SCSI (Fast)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast) to MB/s:
15 SCSI (Fast) = 15 × 9.54 MB/s = 143.05 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác