Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang H12
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị H12 [H12]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
H12
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang H12
| SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | H12 [H12] |
|---|---|
| 0.01 SCSI (Fast) | 0.4167 H12 |
| 0.10 SCSI (Fast) | 4.17 H12 |
| 1 SCSI (Fast) | 41.67 H12 |
| 2 SCSI (Fast) | 83.33 H12 |
| 3 SCSI (Fast) | 125.00 H12 |
| 5 SCSI (Fast) | 208.33 H12 |
| 10 SCSI (Fast) | 416.67 H12 |
| 20 SCSI (Fast) | 833.33 H12 |
| 50 SCSI (Fast) | 2083 H12 |
| 100 SCSI (Fast) | 4167 H12 |
| 1000 SCSI (Fast) | 41667 H12 |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang H12
1 SCSI (Fast) = 41.67 H12
1 H12 = 0.024000 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to H12:
15 SCSI (Fast) = 15 × 41.67 H12 = 625.00 H12