Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 SCSI (Fast) 0.000100 def.)
0.10 SCSI (Fast) 0.001000 def.)
1 SCSI (Fast) 0.0100 def.)
2 SCSI (Fast) 0.0200 def.)
3 SCSI (Fast) 0.0300 def.)
5 SCSI (Fast) 0.0500 def.)
10 SCSI (Fast) 0.1000 def.)
20 SCSI (Fast) 0.2000 def.)
50 SCSI (Fast) 0.5000 def.)
100 SCSI (Fast) 1.00 def.)
1000 SCSI (Fast) 10.00 def.)

Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 SCSI (Fast) = 0.010000 def.)

1 def.) = 100.00 SCSI (Fast)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast) to def.):
15 SCSI (Fast) = 15 × 0.010000 def.) = 0.150000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác