Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang gigabit/giây
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | gigabit/giây [Gb/s] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast) | 0.000745 Gb/s |
0.10 SCSI (Fast) | 0.007451 Gb/s |
1 SCSI (Fast) | 0.0745 Gb/s |
2 SCSI (Fast) | 0.1490 Gb/s |
3 SCSI (Fast) | 0.2235 Gb/s |
5 SCSI (Fast) | 0.3725 Gb/s |
10 SCSI (Fast) | 0.7451 Gb/s |
20 SCSI (Fast) | 1.49 Gb/s |
50 SCSI (Fast) | 3.73 Gb/s |
100 SCSI (Fast) | 7.45 Gb/s |
1000 SCSI (Fast) | 74.51 Gb/s |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang gigabit/giây
1 SCSI (Fast) = 0.074506 Gb/s
1 Gb/s = 13.42 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to Gb/s:
15 SCSI (Fast) = 15 × 0.074506 Gb/s = 1.12 Gb/s