Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T1 (tín hiệu)

SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
0.01 SCSI (Fast) 0.5181 T1 (signal)
0.10 SCSI (Fast) 5.18 T1 (signal)
1 SCSI (Fast) 51.81 T1 (signal)
2 SCSI (Fast) 103.63 T1 (signal)
3 SCSI (Fast) 155.44 T1 (signal)
5 SCSI (Fast) 259.07 T1 (signal)
10 SCSI (Fast) 518.13 T1 (signal)
20 SCSI (Fast) 1036 T1 (signal)
50 SCSI (Fast) 2591 T1 (signal)
100 SCSI (Fast) 5181 T1 (signal)
1000 SCSI (Fast) 51813 T1 (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T1 (tín hiệu)

1 SCSI (Fast) = 51.81 T1 (signal)

1 T1 (signal) = 0.019300 SCSI (Fast)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast) to T1 (signal):
15 SCSI (Fast) = 15 × 51.81 T1 (signal) = 777.20 T1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác