Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang H0
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị H0 [H0]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
H0
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang H0
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | H0 [H0] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast) | 2.08 H0 |
0.10 SCSI (Fast) | 20.83 H0 |
1 SCSI (Fast) | 208.33 H0 |
2 SCSI (Fast) | 416.67 H0 |
3 SCSI (Fast) | 625.00 H0 |
5 SCSI (Fast) | 1042 H0 |
10 SCSI (Fast) | 2083 H0 |
20 SCSI (Fast) | 4167 H0 |
50 SCSI (Fast) | 10417 H0 |
100 SCSI (Fast) | 20833 H0 |
1000 SCSI (Fast) | 208333 H0 |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang H0
1 SCSI (Fast) = 208.33 H0
1 H0 = 0.004800 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to H0:
15 SCSI (Fast) = 15 × 208.33 H0 = 3125 H0