Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
gigabyte/giây [GB/s]

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang gigabyte/giây

SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 SCSI (Fast) 0.000093 GB/s
0.10 SCSI (Fast) 0.000931 GB/s
1 SCSI (Fast) 0.009313 GB/s
2 SCSI (Fast) 0.0186 GB/s
3 SCSI (Fast) 0.0279 GB/s
5 SCSI (Fast) 0.0466 GB/s
10 SCSI (Fast) 0.0931 GB/s
20 SCSI (Fast) 0.1863 GB/s
50 SCSI (Fast) 0.4657 GB/s
100 SCSI (Fast) 0.9313 GB/s
1000 SCSI (Fast) 9.31 GB/s

Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang gigabyte/giây

1 SCSI (Fast) = 0.009313 GB/s

1 GB/s = 107.37 SCSI (Fast)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast) to GB/s:
15 SCSI (Fast) = 15 × 0.009313 GB/s = 0.139698 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác