Chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] sang đơn vị T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
T3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T3 (tín hiệu)
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] | T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast) | 0.0179 T3 (signal) |
0.10 SCSI (Fast) | 0.1788 T3 (signal) |
1 SCSI (Fast) | 1.79 T3 (signal) |
2 SCSI (Fast) | 3.58 T3 (signal) |
3 SCSI (Fast) | 5.36 T3 (signal) |
5 SCSI (Fast) | 8.94 T3 (signal) |
10 SCSI (Fast) | 17.88 T3 (signal) |
20 SCSI (Fast) | 35.77 T3 (signal) |
50 SCSI (Fast) | 89.41 T3 (signal) |
100 SCSI (Fast) | 178.83 T3 (signal) |
1000 SCSI (Fast) | 1788 T3 (signal) |
Cách chuyển đổi SCSI (Nhanh) sang T3 (tín hiệu)
1 SCSI (Fast) = 1.79 T3 (signal)
1 T3 (signal) = 0.559200 SCSI (Fast)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast) to T3 (signal):
15 SCSI (Fast) = 15 × 1.79 T3 (signal) = 26.82 T3 (signal)