Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 0.000000 def.)
0.10 IDE (UDMA mode 2) 0.000003 def.)
1 IDE (UDMA mode 2) 0.000033 def.)
2 IDE (UDMA mode 2) 0.000066 def.)
3 IDE (UDMA mode 2) 0.000099 def.)
5 IDE (UDMA mode 2) 0.000165 def.)
10 IDE (UDMA mode 2) 0.000330 def.)
20 IDE (UDMA mode 2) 0.000660 def.)
50 IDE (UDMA mode 2) 0.001650 def.)
100 IDE (UDMA mode 2) 0.003300 def.)
1000 IDE (UDMA mode 2) 0.0330 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA mode 2) = 0.000033 def.)

1 def.) = 30303 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to def.):
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 0.000033 def.) = 0.000495 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác