Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
gigabyte/giây [GB/s]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang gigabyte/giây

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 0.000307 GB/s
0.10 IDE (UDMA mode 2) 0.003073 GB/s
1 IDE (UDMA mode 2) 0.0307 GB/s
2 IDE (UDMA mode 2) 0.0615 GB/s
3 IDE (UDMA mode 2) 0.0922 GB/s
5 IDE (UDMA mode 2) 0.1537 GB/s
10 IDE (UDMA mode 2) 0.3073 GB/s
20 IDE (UDMA mode 2) 0.6147 GB/s
50 IDE (UDMA mode 2) 1.54 GB/s
100 IDE (UDMA mode 2) 3.07 GB/s
1000 IDE (UDMA mode 2) 30.73 GB/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang gigabyte/giây

1 IDE (UDMA mode 2) = 0.030734 GB/s

1 GB/s = 32.54 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to GB/s:
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 0.030734 GB/s = 0.461005 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác