Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị H11 [H11]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
H11 [H11]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang H11

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] H11 [H11]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 1.72 H11
0.10 IDE (UDMA mode 2) 17.19 H11
1 IDE (UDMA mode 2) 171.88 H11
2 IDE (UDMA mode 2) 343.75 H11
3 IDE (UDMA mode 2) 515.62 H11
5 IDE (UDMA mode 2) 859.38 H11
10 IDE (UDMA mode 2) 1719 H11
20 IDE (UDMA mode 2) 3438 H11
50 IDE (UDMA mode 2) 8594 H11
100 IDE (UDMA mode 2) 17188 H11
1000 IDE (UDMA mode 2) 171875 H11

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang H11

1 IDE (UDMA mode 2) = 171.88 H11

1 H11 = 0.005818 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to H11:
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 171.88 H11 = 2578 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác