Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
IDE (chế độ UDMA 2)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang gigabit/giây
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] | gigabit/giây [Gb/s] |
---|---|
0.01 IDE (UDMA mode 2) | 0.002459 Gb/s |
0.10 IDE (UDMA mode 2) | 0.0246 Gb/s |
1 IDE (UDMA mode 2) | 0.2459 Gb/s |
2 IDE (UDMA mode 2) | 0.4917 Gb/s |
3 IDE (UDMA mode 2) | 0.7376 Gb/s |
5 IDE (UDMA mode 2) | 1.23 Gb/s |
10 IDE (UDMA mode 2) | 2.46 Gb/s |
20 IDE (UDMA mode 2) | 4.92 Gb/s |
50 IDE (UDMA mode 2) | 12.29 Gb/s |
100 IDE (UDMA mode 2) | 24.59 Gb/s |
1000 IDE (UDMA mode 2) | 245.87 Gb/s |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang gigabit/giây
1 IDE (UDMA mode 2) = 0.245869 Gb/s
1 Gb/s = 4.07 IDE (UDMA mode 2)
Ví dụ
Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to Gb/s:
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 0.245869 Gb/s = 3.69 Gb/s