Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 2)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
---|---|
0.01 IDE (UDMA mode 2) | 0.3125 E.P.T.A. 2 (signal) |
0.10 IDE (UDMA mode 2) | 3.12 E.P.T.A. 2 (signal) |
1 IDE (UDMA mode 2) | 31.25 E.P.T.A. 2 (signal) |
2 IDE (UDMA mode 2) | 62.50 E.P.T.A. 2 (signal) |
3 IDE (UDMA mode 2) | 93.75 E.P.T.A. 2 (signal) |
5 IDE (UDMA mode 2) | 156.25 E.P.T.A. 2 (signal) |
10 IDE (UDMA mode 2) | 312.50 E.P.T.A. 2 (signal) |
20 IDE (UDMA mode 2) | 625.00 E.P.T.A. 2 (signal) |
50 IDE (UDMA mode 2) | 1562 E.P.T.A. 2 (signal) |
100 IDE (UDMA mode 2) | 3125 E.P.T.A. 2 (signal) |
1000 IDE (UDMA mode 2) | 31250 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 IDE (UDMA mode 2) = 31.25 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.032000 IDE (UDMA mode 2)
Ví dụ
Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 31.25 E.P.T.A. 2 (signal) = 468.75 E.P.T.A. 2 (signal)