Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
kilobyte/giây [kB/s]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang kilobyte/giây

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 322.27 kB/s
0.10 IDE (UDMA mode 2) 3223 kB/s
1 IDE (UDMA mode 2) 32227 kB/s
2 IDE (UDMA mode 2) 64453 kB/s
3 IDE (UDMA mode 2) 96680 kB/s
5 IDE (UDMA mode 2) 161133 kB/s
10 IDE (UDMA mode 2) 322266 kB/s
20 IDE (UDMA mode 2) 644531 kB/s
50 IDE (UDMA mode 2) 1611328 kB/s
100 IDE (UDMA mode 2) 3222656 kB/s
1000 IDE (UDMA mode 2) 32226562 kB/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang kilobyte/giây

1 IDE (UDMA mode 2) = 32227 kB/s

1 kB/s = 0.000031 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to kB/s:
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 32227 kB/s = 483398 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác