Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị H0 [H0]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
H0 [H0]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang H0

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] H0 [H0]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 6.88 H0
0.10 IDE (UDMA mode 2) 68.75 H0
1 IDE (UDMA mode 2) 687.50 H0
2 IDE (UDMA mode 2) 1375 H0
3 IDE (UDMA mode 2) 2062 H0
5 IDE (UDMA mode 2) 3438 H0
10 IDE (UDMA mode 2) 6875 H0
20 IDE (UDMA mode 2) 13750 H0
50 IDE (UDMA mode 2) 34375 H0
100 IDE (UDMA mode 2) 68750 H0
1000 IDE (UDMA mode 2) 687500 H0

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang H0

1 IDE (UDMA mode 2) = 687.50 H0

1 H0 = 0.001455 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to H0:
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 687.50 H0 = 10312 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác