Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang H12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị H12 [H12]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
H12 [H12]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

H12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang H12

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] H12 [H12]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 1.38 H12
0.10 IDE (UDMA mode 2) 13.75 H12
1 IDE (UDMA mode 2) 137.50 H12
2 IDE (UDMA mode 2) 275.00 H12
3 IDE (UDMA mode 2) 412.50 H12
5 IDE (UDMA mode 2) 687.50 H12
10 IDE (UDMA mode 2) 1375 H12
20 IDE (UDMA mode 2) 2750 H12
50 IDE (UDMA mode 2) 6875 H12
100 IDE (UDMA mode 2) 13750 H12
1000 IDE (UDMA mode 2) 137500 H12

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang H12

1 IDE (UDMA mode 2) = 137.50 H12

1 H12 = 0.007273 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to H12:
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 137.50 H12 = 2062 H12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác