Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang kilobit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
kilobit/giây [kb/s]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

kilobit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang kilobit/giây

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] kilobit/giây [kb/s]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 2578 kb/s
0.10 IDE (UDMA mode 2) 25781 kb/s
1 IDE (UDMA mode 2) 257812 kb/s
2 IDE (UDMA mode 2) 515625 kb/s
3 IDE (UDMA mode 2) 773438 kb/s
5 IDE (UDMA mode 2) 1289062 kb/s
10 IDE (UDMA mode 2) 2578125 kb/s
20 IDE (UDMA mode 2) 5156250 kb/s
50 IDE (UDMA mode 2) 12890625 kb/s
100 IDE (UDMA mode 2) 25781250 kb/s
1000 IDE (UDMA mode 2) 257812500 kb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang kilobit/giây

1 IDE (UDMA mode 2) = 257812 kb/s

1 kb/s = 0.000004 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to kb/s:
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 257812 kb/s = 3867188 kb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác