Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 2.64 def.)
0.10 IDE (UDMA mode 2) 26.40 def.)
1 IDE (UDMA mode 2) 264.00 def.)
2 IDE (UDMA mode 2) 528.00 def.)
3 IDE (UDMA mode 2) 792.00 def.)
5 IDE (UDMA mode 2) 1320 def.)
10 IDE (UDMA mode 2) 2640 def.)
20 IDE (UDMA mode 2) 5280 def.)
50 IDE (UDMA mode 2) 13200 def.)
100 IDE (UDMA mode 2) 26400 def.)
1000 IDE (UDMA mode 2) 264000 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA mode 2) = 264.00 def.)

1 def.) = 0.003788 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to def.):
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 264.00 def.) = 3960 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác