Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 0.000330 def.)
0.10 IDE (UDMA mode 2) 0.003300 def.)
1 IDE (UDMA mode 2) 0.0330 def.)
2 IDE (UDMA mode 2) 0.0660 def.)
3 IDE (UDMA mode 2) 0.0990 def.)
5 IDE (UDMA mode 2) 0.1650 def.)
10 IDE (UDMA mode 2) 0.3300 def.)
20 IDE (UDMA mode 2) 0.6600 def.)
50 IDE (UDMA mode 2) 1.65 def.)
100 IDE (UDMA mode 2) 3.30 def.)
1000 IDE (UDMA mode 2) 33.00 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA mode 2) = 0.033000 def.)

1 def.) = 30.30 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to def.):
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 0.033000 def.) = 0.495000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác