Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang T1C (tín hiệu)

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 0.8376 T1C (signal)
0.10 IDE (UDMA mode 2) 8.38 T1C (signal)
1 IDE (UDMA mode 2) 83.76 T1C (signal)
2 IDE (UDMA mode 2) 167.51 T1C (signal)
3 IDE (UDMA mode 2) 251.27 T1C (signal)
5 IDE (UDMA mode 2) 418.78 T1C (signal)
10 IDE (UDMA mode 2) 837.56 T1C (signal)
20 IDE (UDMA mode 2) 1675 T1C (signal)
50 IDE (UDMA mode 2) 4188 T1C (signal)
100 IDE (UDMA mode 2) 8376 T1C (signal)
1000 IDE (UDMA mode 2) 83756 T1C (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang T1C (tín hiệu)

1 IDE (UDMA mode 2) = 83.76 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.011939 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to T1C (signal):
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 83.76 T1C (signal) = 1256 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác