Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 2640 def.)
0.10 IDE (UDMA mode 2) 26400 def.)
1 IDE (UDMA mode 2) 264000 def.)
2 IDE (UDMA mode 2) 528000 def.)
3 IDE (UDMA mode 2) 792000 def.)
5 IDE (UDMA mode 2) 1320000 def.)
10 IDE (UDMA mode 2) 2640000 def.)
20 IDE (UDMA mode 2) 5280000 def.)
50 IDE (UDMA mode 2) 13200000 def.)
100 IDE (UDMA mode 2) 26400000 def.)
1000 IDE (UDMA mode 2) 264000000 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA mode 2) = 264000 def.)

1 def.) = 0.000004 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to def.):
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 264000 def.) = 3960000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác