Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
megabit/giây [Mb/s]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang megabit/giây

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 2.52 Mb/s
0.10 IDE (UDMA mode 2) 25.18 Mb/s
1 IDE (UDMA mode 2) 251.77 Mb/s
2 IDE (UDMA mode 2) 503.54 Mb/s
3 IDE (UDMA mode 2) 755.31 Mb/s
5 IDE (UDMA mode 2) 1259 Mb/s
10 IDE (UDMA mode 2) 2518 Mb/s
20 IDE (UDMA mode 2) 5035 Mb/s
50 IDE (UDMA mode 2) 12589 Mb/s
100 IDE (UDMA mode 2) 25177 Mb/s
1000 IDE (UDMA mode 2) 251770 Mb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang megabit/giây

1 IDE (UDMA mode 2) = 251.77 Mb/s

1 Mb/s = 0.003972 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to Mb/s:
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 251.77 Mb/s = 3777 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác