Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang T0 (tải trọng)

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 47.14 T0 (payload)
0.10 IDE (UDMA mode 2) 471.43 T0 (payload)
1 IDE (UDMA mode 2) 4714 T0 (payload)
2 IDE (UDMA mode 2) 9429 T0 (payload)
3 IDE (UDMA mode 2) 14143 T0 (payload)
5 IDE (UDMA mode 2) 23571 T0 (payload)
10 IDE (UDMA mode 2) 47143 T0 (payload)
20 IDE (UDMA mode 2) 94286 T0 (payload)
50 IDE (UDMA mode 2) 235714 T0 (payload)
100 IDE (UDMA mode 2) 471429 T0 (payload)
1000 IDE (UDMA mode 2) 4714286 T0 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang T0 (tải trọng)

1 IDE (UDMA mode 2) = 4714 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.000212 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to T0 (payload):
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 4714 T0 (payload) = 70714 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác