Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang T1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang T1 (tín hiệu)

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 1.71 T1 (signal)
0.10 IDE (UDMA mode 2) 17.10 T1 (signal)
1 IDE (UDMA mode 2) 170.98 T1 (signal)
2 IDE (UDMA mode 2) 341.97 T1 (signal)
3 IDE (UDMA mode 2) 512.95 T1 (signal)
5 IDE (UDMA mode 2) 854.92 T1 (signal)
10 IDE (UDMA mode 2) 1710 T1 (signal)
20 IDE (UDMA mode 2) 3420 T1 (signal)
50 IDE (UDMA mode 2) 8549 T1 (signal)
100 IDE (UDMA mode 2) 17098 T1 (signal)
1000 IDE (UDMA mode 2) 170984 T1 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang T1 (tín hiệu)

1 IDE (UDMA mode 2) = 170.98 T1 (signal)

1 T1 (signal) = 0.005848 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to T1 (signal):
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 170.98 T1 (signal) = 2565 T1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác