Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
megabyte/giây [MB/s]

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang megabyte/giây

IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 IDE (UDMA mode 2) 0.3147 MB/s
0.10 IDE (UDMA mode 2) 3.15 MB/s
1 IDE (UDMA mode 2) 31.47 MB/s
2 IDE (UDMA mode 2) 62.94 MB/s
3 IDE (UDMA mode 2) 94.41 MB/s
5 IDE (UDMA mode 2) 157.36 MB/s
10 IDE (UDMA mode 2) 314.71 MB/s
20 IDE (UDMA mode 2) 629.43 MB/s
50 IDE (UDMA mode 2) 1574 MB/s
100 IDE (UDMA mode 2) 3147 MB/s
1000 IDE (UDMA mode 2) 31471 MB/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang megabyte/giây

1 IDE (UDMA mode 2) = 31.47 MB/s

1 MB/s = 0.031775 IDE (UDMA mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 2) to MB/s:
15 IDE (UDMA mode 2) = 15 × 31.47 MB/s = 472.07 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác